VIETNAMESE
cắt liên lạc
ngừng liên lạc
ENGLISH
cut off contact
/kʌt ɒf ˈkɒntækt/
disconnect
Cắt liên lạc là ngừng kết nối hoặc giao tiếp với ai đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy cắt liên lạc với bạn bè cũ.
He cut off contact with his old friends.
2.
Cắt liên lạc nếu mối quan hệ độc hại.
Cut off contact if the relationship is toxic.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ contact khi nói hoặc viết nhé!
Direct contact – liên lạc trực tiếp
Ví dụ:
The manager prefers direct contact with clients to build trust.
(Người quản lý thích liên lạc trực tiếp với khách hàng để xây dựng niềm tin)
Regular contact – liên lạc thường xuyên
Ví dụ:
She stayed in regular contact with her family while studying abroad.
(Cô ấy giữ liên lạc thường xuyên với gia đình khi du học)
Physical contact – tiếp xúc vật lý
Ví dụ:
The sport involves minimal physical contact to ensure safety.
(Môn thể thao này có rất ít tiếp xúc vật lý để đảm bảo an toàn)
Establish contact – thiết lập liên lạc
Ví dụ:
The team worked to establish contact with the remote village.
(Nhóm đã nỗ lực thiết lập liên lạc với ngôi làng xa xôi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết