VIETNAMESE

súp

canh,

word

ENGLISH

soup

  
NOUN

/suːp/

broth, stew

"Súp" là món ăn lỏng, thường có nước dùng và nguyên liệu như thịt, rau củ.

Ví dụ

1.

Tôi ăn một bát súp nóng.

I had a hot bowl of soup.

2.

Súp rất thích hợp khi trời lạnh.

Soup is great for cold weather.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Broth (súp / nước dùng) nhé!

check Soup - Súp Phân biệt: Soup là cách nói phổ biến và trực tiếp – đồng nghĩa hoàn toàn với broth trong ngữ cảnh món súp nói chung, bao gồm cả nước và nguyên liệu nấu cùng.

Ví dụ: We started the meal with a bowl of chicken soup. (Chúng tôi bắt đầu bữa ăn với một bát súp gà.)

check Stock - Nước dùng

Phân biệt: Stock nhấn mạnh phần nước nền được ninh từ xương/thịt – gần nghĩa với broth trong bối cảnh nấu ăn kỹ thuật.

Ví dụ: The chef used beef stock as a base for the stew. (Đầu bếp dùng nước dùng bò làm nền cho món hầm.)

check Consommé - Nước súp trong

Phân biệt: Consommé là từ chuyên ngành ẩm thực – tương đương với broth trong ngữ cảnh chỉ nước súp được lọc kỹ, trong suốt.

Ví dụ: The consommé was clear and full of flavor. (Nước súp trong rất đậm đà hương vị.)