VIETNAMESE
độ mở
ENGLISH
openness
/ˈəʊpnəs/
Độ mở là mức độ khả năng tiếp cận hoặc không bị giới hạn.
Ví dụ
1.
Độ mở với ý tưởng mới thúc đẩy sự đổi mới.
Openness to new ideas fosters innovation.
2.
Độ mở thúc đẩy các môi trường hợp tác.
Openness fosters collaborative environments.
Ghi chú
Độ mở thuộc lĩnh vực tâm lý học và nghiên cứu xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Transparency - Minh bạch
Ví dụ:
Openness in communication requires transparency in intentions.
(Độ mở trong giao tiếp đòi hỏi sự minh bạch trong ý định.)
Receptiveness - Sự sẵn sàng tiếp nhận
Ví dụ:
Receptiveness to feedback is a sign of openness.
(Sẵn sàng tiếp nhận phản hồi là dấu hiệu của độ mở.)
Flexibility - Sự linh hoạt
Ví dụ:
Openness often correlates with flexibility in problem-solving.
(Độ mở thường liên quan đến sự linh hoạt trong giải quyết vấn đề.)
Inclusivity - Tính bao gồm
Ví dụ:
Inclusivity in a team fosters openness among its members.
(Tính bao gồm trong một nhóm thúc đẩy độ mở giữa các thành viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết