VIETNAMESE
cán mốc
đạt mốc
ENGLISH
reach a milestone
/riːtʃ ə ˈmaɪlstoʊn/
achieve, hit
Cán mốc là đạt được một mốc quan trọng.
Ví dụ
1.
Cô ấy cán mốc quan trọng trong sự nghiệp.
She reached a milestone in her career.
2.
Dự án đã cán mốc vào tháng trước.
The project reached a milestone last month.
Ghi chú
Cán mốc là một từ thuộc lĩnh vực thành tựu và phát triển. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé!
Achieve – Đạt được
Ví dụ:
She achieved her goal of becoming a doctor.
(Cô ấy đạt được mục tiêu trở thành bác sĩ.)
Mark – Đánh dấu
Ví dụ:
This event marks an important milestone in his career.
(Sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của anh ấy.)
Accomplish – Hoàn thành
Ví dụ:
They accomplished their mission ahead of schedule.
(Họ đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết