VIETNAMESE
đâm sầm vào
va chạm vào
ENGLISH
collide with
/kəˈlaɪd wɪð/
hit
“Đâm sầm vào” là hành động lao vào và va chạm mạnh vào ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đâm sầm vào một người đi xe đạp khác trong cuộc đua.
He collided with another cyclist during the race.
2.
Người chạy bộ đã đâm sầm vào một người tham gia khác trong cuộc thi marathon.
The runner collided with another participant during the marathon.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Collide with (đâm sầm vào) nhé! Crash into - Đâm vào mạnh Phân biệt: Crash into là cách nói mạnh mẽ, hình ảnh – đồng nghĩa trực tiếp với collide with trong mô tả va chạm. Ví dụ: The car crashed into a tree. (Chiếc xe đâm sầm vào gốc cây.) Smash into - Va mạnh vào Phân biệt: Smash into mang tính đột ngột, dữ dội – gần nghĩa với collide with khi mô tả sự cố bất ngờ. Ví dụ: The boat smashed into the dock. (Chiếc thuyền va mạnh vào bến.) Hit - Đâm vào Phân biệt: Hit là từ đơn giản, thông dụng – tương đương với collide with trong nghĩa chung về va chạm vật lý. Ví dụ: The ball hit the wall and bounced back. (Quả bóng đâm vào tường rồi bật lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết