VIETNAMESE

cử hành

tổ chức

word

ENGLISH

conduct

  
VERB

/ˈkɒndʌkt/

arrange

“Cử hành” là tổ chức một sự kiện trang trọng.

Ví dụ

1.

Họ đã cử hành buổi lễ một cách trang trọng.

They conducted the ceremony with elegance.

2.

Lễ hội được cử hành một cách trang trọng.

The festival was conducted with grandeur.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Conduct (cử hành) nhé! check Hold - Tổ chức Phân biệt: Hold là cách nói đơn giản – đồng nghĩa trực tiếp với conduct trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện hoặc nghi lễ. Ví dụ: They held a ceremony for the graduates. (Họ đã cử hành một buổi lễ cho các sinh viên tốt nghiệp.) check Carry out - Tiến hành Phân biệt: Carry out được dùng trong bối cảnh chính thức, mang tính kế hoạch – gần nghĩa với conduct khi nói đến nghi thức, nhiệm vụ hoặc nghiên cứu. Ví dụ: The team carried out the funeral with respect. (Đội đã cử hành tang lễ với sự trang nghiêm.) check Preside over - Chủ trì Phân biệt: Preside over là cách nói trang trọng – tương đương với conduct trong ngữ cảnh dẫn dắt hoặc điều phối nghi lễ, sự kiện. Ví dụ: The bishop presided over the wedding ceremony. (Giám mục đã cử hành lễ cưới.)