VIETNAMESE
đại náo
gây rối
ENGLISH
cause chaos
/kɔːz ˈkeɪɒs/
disrupt
“Đại náo” là hành động gây ồn ào, hỗn loạn hoặc rối ren tại một nơi.
Ví dụ
1.
Cuộc biểu tình đã đại náo trên các con đường.
The protest caused chaos in the streets.
2.
Hành vi ồn ào của họ đã đại náo bữa tiệc.
Their loud behavior caused chaos at the party.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chaos khi nói hoặc viết nhé!
Descend into chaos – rơi vào hỗn loạn
Ví dụ:
The city descended into chaos after the blackout.
(Thành phố rơi vào hỗn loạn sau sự cố mất điện)
Create chaos on purpose – cố tình gây hỗn loạn
Ví dụ:
He created chaos on purpose to distract the guards.
(Hắn cố tình gây hỗn loạn để đánh lạc hướng bảo vệ)
Organize chaos – biến hỗn loạn thành trật tự
Ví dụ:
She’s great at organizing chaos in stressful situations.
(Cô ấy rất giỏi biến hỗn loạn thành trật tự trong các tình huống căng thẳng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết