VIETNAMESE
cho hay
thông báo
ENGLISH
Inform
/ɪnˈfɔːm/
Inform
“Cho hay” là thông báo, cho biết một thông tin gì đó cho ai.
Ví dụ
1.
Vui lòng cho hay nếu bạn cần sự giúp đỡ.
Please let me know if you need any help.
2.
Please let me know if you need any help.
Vui lòng cho hay nếu bạn cần sự giúp đỡ.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inform khi nói hoặc viết nhé!
inform someone of/about something – thông báo cho ai về điều gì
Ví dụ:
Please inform me of any changes to the schedule.
(Làm ơn cho tôi biết nếu có bất kỳ thay đổi nào về lịch trình.)
inform someone that + mệnh đề – cho ai biết rằng …
Ví dụ:
They informed us that the flight was delayed.
(Họ thông báo cho chúng tôi rằng chuyến bay bị hoãn.)
be informed about + N – được cung cấp thông tin về …
Ví dụ:
All guests will be informed about the event rules.
(Tất cả khách sẽ được thông báo về các quy định của sự kiện.)
keep someone informed – cập nhật thông tin cho ai thường xuyên
Ví dụ:
Please keep me informed of any progress.
(Làm ơn cập nhật cho tôi nếu có tiến triển gì nhé.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết