VIETNAMESE

động chạm

đụng vào

word

ENGLISH

touch on

  
VERB

/tʌtʃ ɒn/

address

“Động chạm” là đụng vào hoặc làm ảnh hưởng đến ai đó.

Ví dụ

1.

Chủ đề này động chạm đến các vấn đề nhạy cảm.

The topic touches on sensitive issues.

2.

Bài phát biểu động chạm đến những mối quan tâm quan trọng.

The speech touched on important concerns.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Touch on (động chạm) nhé! check Mention - Đề cập Phân biệt: Mention là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với touch on trong ngữ cảnh nói lướt qua một vấn đề, chủ đề nào đó. Ví dụ: He mentioned the topic briefly in his speech. (Anh ấy có động chạm đến chủ đề đó trong bài phát biểu.) check Refer to - Nhắc đến Phân biệt: Refer to là cách nói trang trọng – gần nghĩa với touch on khi nói đến việc liên quan nhẹ đến một khái niệm. Ví dụ: The author referred to ancient myths in her writing. (Tác giả có động chạm đến những huyền thoại cổ trong tác phẩm.) check Allude to - Ám chỉ Phân biệt: Allude to mang sắc thái gián tiếp – tương đương với touch on trong các tình huống không nêu đích danh nhưng vẫn đề cập đến. Ví dụ: He alluded to the scandal without naming names. (Anh ấy có động chạm đến vụ bê bối mà không nêu tên ai.)