VIETNAMESE

điều kiện dễ dàng

word

ENGLISH

easy condition

  
NOUN

/ˈiːzi kənˈdɪʃən/

Điều kiện dễ dàng là những điều kiện không gây khó khăn, thuận tiện để thực hiện.

Ví dụ

1.

Điều kiện dễ dàng đã khiến nhiệm vụ trở nên khả thi cho mọi người.

The easy condition made the task achievable for everyone.

2.

Công việc đã được hoàn thành trong điều kiện dễ dàng.

The job was completed under easy conditions.

Ghi chú

Từ điều kiện dễ dàng thường gặp trong lĩnh vực quản trị và logistics. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Flexible terms - Điều khoản linh hoạt Ví dụ: The agreement offers flexible terms to both parties. (Thỏa thuận cung cấp các điều khoản linh hoạt cho cả hai bên.) check Simplified process - Quy trình đơn giản hóa Ví dụ: The new system introduces a simplified process for registration. (Hệ thống mới giới thiệu một quy trình đơn giản hóa cho việc đăng ký.) check User-friendly environment - Môi trường thân thiện với người dùng Ví dụ: The software provides a user-friendly environment for beginners. (Phần mềm cung cấp một môi trường thân thiện với người dùng cho người mới bắt đầu.) check Ease of access - Sự dễ dàng truy cập Ví dụ: This app ensures ease of access for all users. (Ứng dụng này đảm bảo sự dễ dàng truy cập cho tất cả người dùng.)