VIETNAMESE
chặn tin nhắn
ngăn tin nhắn
ENGLISH
block messages
/blɒk ˈmɛsɪʤɪz/
filter
Chặn tin nhắn là ngăn không nhận được tin nhắn từ một người hoặc nguồn.
Ví dụ
1.
Anh ấy chặn tin nhắn từ người gửi không quen.
He blocked messages from unknown senders.
2.
Chặn tin nhắn giúp duy trì sự riêng tư.
Blocking messages helps maintain privacy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Block messages (chặn tin nhắn) nhé!
Filter out - Lọc bỏ
Phân biệt:
Filter out là cách nói kỹ thuật – đồng nghĩa gần với block messages trong ngữ cảnh email, ứng dụng nhắn tin.
Ví dụ:
The app automatically filters out spam messages.
(Ứng dụng tự động lọc bỏ các tin nhắn rác.)
Mute - Tắt tiếng, chặn thông báo
Phân biệt:
Mute mang nghĩa nhẹ hơn – gần nghĩa với block messages khi chỉ muốn ngăn không nhận thông báo từ ai đó.
Ví dụ:
I’ve muted their conversation for now.
(Tôi đã tắt thông báo cuộc trò chuyện của họ tạm thời.)
Restrict - Hạn chế
Phân biệt:
Restrict là từ trang trọng hơn – tương đương với block trong các hệ thống bảo mật, quản trị nội dung.
Ví dụ:
You can restrict who can message you.
(Bạn có thể giới hạn ai được phép nhắn tin cho mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết