VIETNAMESE

cú sốc

sự ngạc nhiên

word

ENGLISH

shock

  
NOUN

/ʃɒk/

surprise

“Cú sốc” là một sự kiện hoặc tình huống gây bất ngờ lớn.

Ví dụ

1.

Tin tức này là một cú sốc đối với mọi người.

The news came as a shock to everyone.

2.

Sự kiện này là một trải nghiệm gây sốc cho tất cả mọi người.

The event was a shocking experience for all.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shock khi nói hoặc viết nhé! check Feel a shock – cảm thấy sốc Ví dụ: He felt a shock when he heard the unexpected news. (Anh ấy cảm thấy sốc khi nghe tin bất ngờ) check Go into shock – rơi vào trạng thái sốc Ví dụ: After the accident, she went into shock and had to be hospitalized. (Sau tai nạn, cô ấy rơi vào trạng thái sốc và phải nhập viện) check Shock reaction – phản ứng sốc Ví dụ: His shock reaction was visible to everyone in the room. (Phản ứng sốc của anh ấy hiện rõ cho mọi người trong phòng thấy) check Emotional shock – cú sốc tinh thần Ví dụ: Losing her job gave her an emotional shock. (Việc mất việc mang đến cho cô ấy một cú sốc tinh thần)