VIETNAMESE
dung trọng
ENGLISH
bulk density
/bʌlk ˈdɛnsɪti/
Dung trọng là khối lượng của một vật chứa đựng trong một thể tích nhất định.
Ví dụ
1.
Dung trọng của vật liệu đã được đo.
The bulk density of the material was measured.
2.
Dung trọng ảnh hưởng đến sự ổn định của cấu trúc.
Bulk density affects the stability of structures.
Ghi chú
Từ dung trọng là một thuật ngữ trong lĩnh vực vật liệu và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm nhé!
Specific Gravity - Tỷ trọng riêng
Ví dụ:
The specific gravity of the material was calculated.
(Tỷ trọng riêng của vật liệu đã được tính toán.)
Porosity - Độ xốp
Ví dụ:
The porosity affects the bulk density of the soil.
(Độ xốp ảnh hưởng đến dung trọng của đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết