VIETNAMESE

tiến độ triển khai

word

ENGLISH

deployment progress

  
NOUN

/dɪˈplɔɪmənt ˈprɒɡrɛs/

plan deployment progress

Tiến độ triển khai là mức độ thực hiện và triển khai một kế hoạch hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Tiến độ triển khai sẽ được xem xét vào ngày mai.

The deployment progress will be reviewed tomorrow.

2.

Tiến độ triển khai trông có vẻ đầy hứa hẹn.

The deployment progress looks promising.

Ghi chú

Từ tiến độ triển khai là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rollout Plan - Kế hoạch triển khai Ví dụ: The rollout plan ensures smooth deployment. (Kế hoạch triển khai đảm bảo việc triển khai diễn ra suôn sẻ.) check Implementation Phase - Giai đoạn triển khai Ví dụ: The implementation phase is 80% complete. (Giai đoạn triển khai đã hoàn thành 80%.) check Integration Process - Quy trình tích hợp Ví dụ: The integration process is critical to deployment progress. (Quy trình tích hợp rất quan trọng với tiến độ triển khai.)