VIETNAMESE

dắt đi

dẫn đi

word

ENGLISH

lead away

  
VERB

/liːd əˈweɪ/

escort

“Dắt đi” là hành động dẫn ai đó hoặc vật gì đó đi theo mình.

Ví dụ

1.

Viên cảnh sát đã dắt đi nghi phạm khỏi hiện trường.

The officer led the suspect away from the crime scene.

2.

Nhân viên bảo vệ đã dắt đi khách khỏi khu vực bị hạn chế.

The security guard led the visitor away from the restricted area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lead away (dắt đi) nhé! check Take someone along - Dẫn ai đi cùng Phân biệt: Take someone along là cách nói nhẹ nhàng – đồng nghĩa với lead away trong ngữ cảnh thân mật, đời thường. Ví dụ: He took the child along without saying a word. (Anh ta dắt đứa trẻ đi mà không nói gì.) check Escort away - Hộ tống đi Phân biệt: Escort away là cách nói trang trọng hơn – gần nghĩa với lead away trong ngữ cảnh an ninh, kiểm soát. Ví dụ: The guards escorted the protester away from the hall. (Lính gác đã dắt người biểu tình ra khỏi hội trường.) check Guide out - Dẫn đi ra Phân biệt: Guide out là cách diễn đạt mang tính hướng dẫn – tương đương với lead away khi hành động mang tính nhẹ nhàng, lịch sự. Ví dụ: The staff guided the lost visitor out of the restricted area. (Nhân viên đã dắt vị khách bị lạc ra khỏi khu vực cấm.)