VIETNAMESE
đạn đạo
đường đạn
ENGLISH
ballistics
/bəˈlɪstɪks/
trajectory
Đạn đạo là một thuật ngữ liên quan đến chuyển động của vật thể dưới tác động của lực hấp dẫn và không có động cơ đẩy.
Ví dụ
1.
Nghiên cứu đạn đạo rất quan trọng trong pháp y.
The study of ballistics is important in forensics.
2.
Tên lửa di chuyển theo quỹ đạo đạn đạo.
The missile follows a ballistic trajectory.
Ghi chú
Đạn đạo là một từ vựng thuộc lĩnh vực Vật lý và Quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Trajectory - Quỹ đạo
Ví dụ:
The missile follows a ballistic trajectory.
(Tên lửa di chuyển theo quỹ đạo đạn đạo.)
Projectile motion - Chuyển động của vật thể phóng
Ví dụ:
Projectile motion is influenced by gravity.
(Chuyển động của vật thể phóng bị ảnh hưởng bởi trọng lực.)
Kinetics - Động học
Ví dụ:
Kinetics explains the motion of the bullet.
(Động học giải thích chuyển động của viên đạn.)
Aerodynamics - Khí động học
Ví dụ:
Aerodynamics plays a crucial role in ballistics.
(Khí động học đóng vai trò quan trọng trong đạn đạo.)
Gravity - Trọng lực
Ví dụ:
Gravity affects the range of ballistic missiles.
(Trọng lực ảnh hưởng đến tầm bắn của tên lửa đạn đạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết