VIETNAMESE

giấu

che giấu

word

ENGLISH

hide

  
VERB

/haɪd/

conceal

“Giấu” là hành động che giấu hoặc giấu kín điều gì để người khác không biết.

Ví dụ

1.

Cô ấy giấu lá thư trong ngăn kéo.

She hid the letter in a drawer.

2.

Anh ấy giấu cảm xúc của mình rất giỏi.

He hides his emotions well.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hide (giấu) nhé! check Conceal - Che giấu Phân biệt: Conceal là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với hide trong ngữ cảnh hành động cố tình che đậy điều gì. Ví dụ: She concealed the letter in a drawer. (Cô ấy giấu lá thư trong ngăn kéo.) check Cover - Che lại Phân biệt: Cover thường dùng trong nghĩa vật lý – gần nghĩa với hide khi nói đến việc che vật này bằng vật khác. Ví dụ: He covered the stain with a pillow. (Anh ấy giấu vết bẩn bằng một cái gối.) check Obscure - Làm mờ, làm khuất Phân biệt: Obscure mang tính kỹ thuật hoặc hình ảnh – tương đương với hide trong bối cảnh làm điều gì đó khó nhìn hoặc khó nhận ra. Ví dụ: The fog obscured the road signs. (Sương mù làm mờ các biển báo giao thông.)