VIETNAMESE
giao hàng chậm trễ
giao hàng trễ
ENGLISH
delay delivery
/dɪˈleɪ dɪˈlɪv.ər.i/
postpone delivery
“Giao hàng chậm trễ” là hành động giao hàng trễ hơn thời gian dự kiến.
Ví dụ
1.
Công ty xin lỗi vì giao hàng chậm trễ.
The company apologized for the delayed delivery.
2.
Chúng tôi gặp phải giao hàng chậm trễ do thời tiết xấu.
We experienced a delay in delivery due to bad weather.
Ghi chú
Từ delay delivery là một từ ghép của delay (trì hoãn) và delivery (giao hàng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Express delivery – Giao hàng nhanh
Ví dụ: The store offers express delivery for an additional fee.
(Cửa hàng cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh với một khoản phí bổ sung.)
Missed delivery – Giao hàng thất bại
Ví dụ: The missed delivery was rescheduled for the next day.
(Lần giao hàng thất bại đã được lên lịch lại cho ngày hôm sau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết