VIETNAMESE
cất giấu
giấu
ENGLISH
hide
/haɪd/
conceal
Cất giấu là che giấu hoặc đặt thứ gì đó ở nơi kín đáo.
Ví dụ
1.
Cô ấy cất giấu chìa khóa trong ngăn kéo.
She hid the keys in the drawer.
2.
Cất giấu đồ quý giá ở nơi an toàn.
Hide your valuables in a safe place.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hide (cất giấu) nhé!
Conceal - Che giấu
Phân biệt:
Conceal là từ trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với hide trong ngữ cảnh cất giấu vật gì để không ai thấy.
Ví dụ:
He concealed the key behind the curtain.
(Anh ấy đã cất giấu chìa khóa sau rèm.)
Stash - Giấu kỹ
Phân biệt:
Stash là cách nói thân mật – gần nghĩa với hide khi nói đến việc giấu đồ vật quý giá hoặc bí mật.
Ví dụ:
She stashed her money in a drawer.
(Cô ấy cất giấu tiền trong ngăn kéo.)
Cover up - Che đậy
Phân biệt:
Cover up mô tả hành động che hoặc giấu đi – tương đương với hide trong nghĩa che đậy hành vi hay vật thể.
Ví dụ:
He tried to cover up his mistake.
(Anh ấy cố cất giấu lỗi sai của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết