VIETNAMESE
tập cuối
ENGLISH
final episode
/ˈfaɪnəl ˈɛpɪsoʊd/
Tập cuối là phần cuối cùng trong một chuỗi hoặc loạt.
Ví dụ
1.
Tập cuối đã khép lại mọi nút thắt.
The final episode wrapped up all loose ends.
2.
Người hâm mộ xúc động khi xem tập cuối.
Fans were emotional watching the final episode.
Ghi chú
Tập cuối là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải trí và truyền hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Series finale - Phần cuối của loạt phim
Ví dụ:
The series finale concluded with an emotional scene.
(Phần cuối của loạt phim kết thúc bằng một cảnh xúc động.)
Climactic - Cao trào
Ví dụ:
The final episode was the climactic conclusion of the show.
(Tập cuối là đoạn kết cao trào của chương trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết