VIETNAMESE

dấp giọng

làm mềm giọng

word

ENGLISH

moisten voice

  
VERB

/ˈmɔɪsn vɔɪs/

soften tone

“Dấp giọng” là hành động làm ẩm hoặc làm mềm giọng nói trước khi nói chuyện.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã dấp giọng bằng cách nhấp một ít nước ấm.

He moistened his voice by sipping warm water.

2.

Cô ấy đã dấp giọng trước khi phát biểu.

She moistened her throat before giving the speech.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ voice khi nói hoặc viết nhé! check Raise your voice – to tiếng Ví dụ: He raised his voice out of frustration. (Anh ấy to tiếng vì quá bực bội) check Lose your voice – mất tiếng Ví dụ: She lost her voice after cheering at the concert. (Cô ấy bị mất tiếng sau khi cổ vũ ở buổi hòa nhạc) check Soft voice – giọng nhẹ nhàng Ví dụ: He spoke in a soft voice to calm the child. (Anh ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng để làm dịu đứa trẻ) check Voice trembles – giọng run Ví dụ: Her voice trembled as she gave the speech. (Giọng cô ấy run rẩy khi phát biểu)