VIETNAMESE

đóng đô

đặt trụ sở

word

ENGLISH

establish headquarters

  
VERB

/ɪsˈtæblɪʃ ˈhɛdkwɔːtəz/

centralize

“Đóng đô” là hành động chọn một nơi làm trung tâm hoặc trụ sở chính.

Ví dụ

1.

Họ đã đóng đô tại thành phố thủ đô.

They established their headquarters in the capital city.

2.

Công ty đã tập trung hoạt động vào một trụ sở chính.

The company centralized its operations in a single headquarters.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Establish (trong cụm establish headquarters) nhé! check Set up - Thành lập Phân biệt: Set up là từ đồng nghĩa phổ biến – thường dùng để nói việc thành lập văn phòng, trụ sở hoặc công ty. Ví dụ: The company set up its headquarters in Singapore. (Công ty đã thành lập trụ sở tại Singapore.) check Found - Sáng lập Phân biệt: Found mang sắc thái trang trọng và cổ điển hơn – gần nghĩa với establish trong lịch sử tổ chức hoặc công ty. Ví dụ: The organization was founded in 1995. (Tổ chức được thành lập vào năm 1995.) check Launch - Khởi động, khai trương Phân biệt: Launch là từ hiện đại hơn, được dùng khi thiết lập cơ sở vật chất hoặc dự án – tương đương với establish trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ: They plan to launch a regional office in Hanoi. (Họ dự định khai trương văn phòng khu vực tại Hà Nội.)