VIETNAMESE
lứa
đợt
ENGLISH
batch
/bætʃ/
generation
Lứa là nhóm sinh ra cùng thời kỳ hoặc có chung đặc điểm.
Ví dụ
1.
Lứa học sinh này đạt kết quả xuất sắc.
This batch of students performed exceptionally well.
2.
Một lứa bánh mới đã sẵn sàng.
A new batch of cookies is ready.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ batch khi nói hoặc viết nhé!
A batch of something - Một lô/hàng loạt điều gì đó
Ví dụ:
A new batch of cookies was baked this morning.
(Một lô bánh quy mới đã được nướng sáng nay.)
Process in batches - Xử lý theo lô
Ví dụ:
The system processes orders in batches to save time.
(Hệ thống xử lý đơn hàng theo lô để tiết kiệm thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết