VIETNAMESE
diện tích phòng
ENGLISH
room area
/ruːm ˈɛəriə/
specific room area
Diện tích phòng là diện tích sàn của một căn phòng cụ thể.
Ví dụ
1.
Diện tích phòng đủ cho một giường đơn và bàn làm việc.
The room area is sufficient for a single bed and desk.
2.
Diện tích phòng đủ chỗ cho nội thất cơ bản.
The room area accommodates basic furniture.
Ghi chú
Từ diện tích phòng là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wall-to-wall measurement - Đo từ tường đến tường
Ví dụ:
The room area was calculated using wall-to-wall measurements.
(Diện tích phòng được tính bằng cách đo từ tường đến tường.)
Ceiling height - Chiều cao trần nhà
Ví dụ:
The room area feels larger due to the high ceiling height.
(Diện tích phòng cảm giác rộng hơn nhờ chiều cao trần lớn.)
Furniture layout - Bố trí nội thất
Ví dụ:
The furniture layout optimizes the room area.
(Bố trí nội thất tối ưu hóa diện tích phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết