VIETNAMESE

đào sâu

xới sâu

word

ENGLISH

dig deeper

  
VERB

/dɪɡ ˈdiːpə/

delve deeper

“Đào sâu” là hành động đào đất hoặc thông tin ở mức độ sâu hơn.

Ví dụ

1.

Nhà nghiên cứu đã đào sâu vào chủ đề để phát hiện các chi tiết ẩn.

The researcher dug deeper into the topic to uncover hidden details.

2.

Họ đã đào sâu để hiểu các vấn đề cơ bản.

They dug deeper to understand the underlying issues.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dig khi nói hoặc viết nhé! check dig into something – đào sâu / tìm hiểu kỹ về cái gì Ví dụ: The journalist dug into the politician’s past. (Nhà báo đã đào sâu vào quá khứ của chính trị gia đó.) check dig around – lục lọi / tìm kiếm kỹ lưỡng Ví dụ: He dug around in his bag to find the key. (Anh ấy lục lọi trong túi để tìm chìa khóa.) check dig up – khai quật / tìm ra thông tin hoặc vật đã bị giấu Ví dụ: They dug up some old documents from the archive. (Họ đã tìm ra vài tài liệu cũ trong kho lưu trữ.) check dig deeper – đào sâu hơn / tìm hiểu sâu hơn Ví dụ: To understand the issue, we need to dig deeper. (Để hiểu vấn đề, chúng ta cần đào sâu hơn.)