VIETNAMESE
đồn đại
truyền miệng
ENGLISH
gossip
/ˈɡɑːsɪp/
chatter, hearsay
“Đồn đại” là lan truyền thông tin hoặc tin đồn.
Ví dụ
1.
Có tin đồn về chính sách mới.
There was gossip about the new policy.
2.
Tin đồn thường dẫn đến hiểu lầm.
Gossip often leads to misunderstanding.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gossip khi nói hoặc viết nhé!
Spread gossip – lan truyền lời đồn
Ví dụ:
She was angry because her friend spread gossip about her.
(Cô ấy tức giận vì bạn mình lan truyền lời đồn về cô)
Juicy gossip – lời đồn hấp dẫn
Ví dụ:
The magazine is full of juicy gossip about celebrities.
(Tạp chí đầy những lời đồn hấp dẫn về người nổi tiếng)
Idle gossip – chuyện phiếm vô thưởng vô phạt
Ví dụ:
Don’t take it seriously, it’s just idle gossip.
(Đừng quá để tâm, đó chỉ là chuyện phiếm thôi)
Be the subject of gossip – là chủ đề đồn đại
Ví dụ:
She hated being the subject of gossip at work.
(Cô ấy ghét việc trở thành chủ đề đồn đại nơi công sở)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết