VIETNAMESE

giong

kéo

word

ENGLISH

haul

  
VERB

/hɔːl/

tow

“Giong” là hành động kéo hoặc điều khiển một vật chuyển động.

Ví dụ

1.

Anh ấy giong con thuyền lên bờ.

He hauled the boat onto the shore.

2.

Họ giong thiết bị nặng vào phòng.

They hauled the heavy equipment into the room.

Ghi chú

Giong là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giong nhé! check Nghĩa 1: Dẫn đi, đưa đi (người, vật, thường là súc vật hoặc tù nhân). Tiếng Anh: haul Ví dụ: They hauled the buffaloes to the field at dawn. (Họ giong bò ra đồng từ tờ mờ sáng.) check Nghĩa 2: Cưỡi hoặc thúc ngựa đi nhanh. Tiếng Anh: ride off Ví dụ: He rode off on horseback without looking back. (Anh ấy giong ngựa đi thẳng, không ngoái lại.) check Nghĩa 3: Đốt sáng lên (đuốc, đèn...) để soi đường hoặc thắp sáng. Tiếng Anh: light up Ví dụ: They lit up the path with torches. (Họ giong đuốc soi đường đi trong đêm.) check Nghĩa 4: Kéo lên, căng ra (buồm, cờ...). Tiếng Anh: hoist Ví dụ: They hoisted the sails and prepared to set off. (Họ giong buồm chuẩn bị ra khơi.)