VIETNAMESE

đánh chác

đánh đấm, giao chiến (xem thường)

word

ENGLISH

scuffle with disdain

  
VERB

/ˈskʌfəl wɪð dɪsˈdeɪn/

“Đánh chác” là hành động đánh nhau với địch với thái độ xem thường.

Ví dụ

1.

Họ đánh chác với địch không coi ra gì.

They scuffled with disdain against their rivals.

2.

Anh ta đánh chác không chút sợ hãi.

He went to scuffle with disdain, showing no fear.

Ghi chú

Từ Scuffle with disdain là một từ vựng thuộc lĩnh vực miêu tả hành vi thô bạothái độ xúc phạm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Petty fight – Cãi cọ vặt Ví dụ: They got into a scuffle with disdain, a petty fight filled with sarcasm and aggression. (Họ lao vào một trận cãi cọ vặt đầy châm biếm và thái độ khinh thường.) check Disrespectful quarrel – Cuộc cãi vã thiếu tôn trọng Ví dụ: A scuffle with disdain often stems from a disrespectful quarrel between rivals. (Một cuộc đánh chác thường xuất phát từ tranh cãi thiếu tôn trọng giữa những người đối đầu.) check Contemptuous behavior – Hành vi khinh thường Ví dụ: Scuffling with disdain is marked by contemptuous behavior and dismissiveness. (Đánh chác là hành vi thể hiện sự khinh thường và coi thường người khác.) check Physical provocation – Kích động thể xác Ví dụ: Their scuffle with disdain began with verbal insults and physical provocation. (Trận đánh chác của họ bắt đầu bằng lời lăng mạ và kích động thể xác.)