VIETNAMESE

dọn sạch

làm sạch

word

ENGLISH

clean thoroughly

  
VERB

/kliːn ˈθʌrəli/

sanitize

“Dọn sạch” là làm sạch hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã dọn sạch trước buổi kiểm tra.

He cleaned thoroughly before the inspection.

2.

Nhân viên vệ sinh đã làm sạch mọi góc phòng.

The cleaner sanitized every corner of the room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Focus on something (dồn tâm trí vào việc gì) nhé! check Concentrate on - Tập trung vào Phân biệt: Concentrate on là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với focus on something trong ngữ cảnh học tập, làm việc. Ví dụ: She needs to concentrate on her exams. (Cô ấy cần dồn tâm trí vào kỳ thi.) check Devote attention to - Dành sự chú ý cho Phân biệt: Devote attention to mang sắc thái trang trọng hơn – gần nghĩa với focus on khi nhấn mạnh việc đặt ưu tiên vào việc gì đó. Ví dụ: The team devoted attention to improving productivity. (Nhóm đã dồn tâm trí vào cải thiện năng suất.) check Zero in on - Tập trung cao độ Phân biệt: Zero in on là cách nói mạnh, mang tính nhấn – tương đương với focus on khi cần nhấn mạnh sự chú ý tuyệt đối. Ví dụ: We need to zero in on our main priorities. (Chúng ta cần dồn toàn bộ tâm trí vào các ưu tiên chính.)