VIETNAMESE
tiền ăn
chi phí ăn uống
ENGLISH
meal allowance
/miːl əlaʊəns/
food allowance
Tiền ăn là khoản chi trả cho các bữa ăn được cung cấp.
Ví dụ
1.
Nhân viên nhận tiền ăn hàng ngày.
Employees receive a meal allowance daily.
2.
Tiền ăn được bao gồm trong lương.
The meal allowance is included in the salary.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Meal allowance khi nói hoặc viết nhé!
Daily meal allowance - Tiền ăn hàng ngày
Ví dụ:
Employees receive a daily meal allowance during training.
(Nhân viên được nhận tiền ăn hàng ngày trong thời gian đào tạo.)
Monthly meal allowance - Tiền ăn hàng tháng
Ví dụ:
A monthly meal allowance is part of the benefits package.
(Tiền ăn hàng tháng là một phần của gói phúc lợi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết