VIETNAMESE
tiền gửi vốn chuyên dùng
quỹ chuyên dụng
ENGLISH
dedicated deposit
/ˈdɛdɪkeɪtɪd dɪˈpɒzɪt/
special fund
Tiền gửi vốn chuyên dùng là khoản tiền gửi dành riêng cho mục đích đặc thù.
Ví dụ
1.
Công ty duy trì một khoản tiền gửi vốn chuyên dùng cho trường hợp khẩn cấp.
The company maintains a dedicated deposit for emergencies.
2.
Khoản tiền gửi vốn chuyên dùng đảm bảo luôn có tài nguyên.
The dedicated deposit ensures resources are always available.
Ghi chú
Từ Tiền gửi vốn chuyên dùng thường xuất hiện trong lĩnh vực quản lý tài sản hoặc dự án. Cùng DOL tìm hiểu những từ liên quan:
Reserve Fund - Quỹ dự phòng
Ví dụ:
A reserve fund is used for unexpected expenses.
(Quỹ dự phòng được dùng cho các chi phí bất ngờ.)
Fixed Deposit - Tiền gửi kỳ hạn
Ví dụ:
A fixed deposit earns a higher interest rate.
(Tiền gửi kỳ hạn được hưởng lãi suất cao hơn.)
Special Fund - Quỹ chuyên dùng
Ví dụ:
The special fund is allocated for disaster relief.
(Quỹ chuyên dùng được phân bổ cho công tác cứu trợ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết