VIETNAMESE
tiền thưởng cuối năm
thưởng cuối năm
ENGLISH
year-end bonus
/ˈjɪər ɛnd ˈbəʊ.nəs/
end-year reward
Tiền thưởng cuối năm là khoản tiền thưởng dành vào dịp cuối năm.
Ví dụ
1.
Công ty đã thưởng một khoản tiền thưởng cuối năm hào phóng.
The company gave a generous year-end bonus.
2.
Tiền thưởng cuối năm là một động lực lớn.
A year-end bonus is a great motivator.
Ghi chú
Year-end bonus là một từ ghép của year-end và bonus. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
End-of-year review - Đánh giá cuối năm
Ví dụ:
The end-of-year review was conducted last week.
(Buổi đánh giá cuối năm đã được tiến hành vào tuần trước.)
Mid-year bonus - Thưởng giữa năm
Ví dụ:
A mid-year bonus was introduced for high performers.
(Một khoản thưởng giữa năm đã được giới thiệu cho những người có thành tích cao.)
Yearly appraisal - Đánh giá hàng năm
Ví dụ:
The yearly appraisal helps in setting goals.
(Đánh giá hàng năm giúp đặt ra mục tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết