VIETNAMESE
cái ôm ghì
ôm chặt
ENGLISH
bear hug
/beə hʌɡ/
tight embrace
“Cái ôm ghì” là hành động ôm mạnh và chặt chẽ, thường để bày tỏ cảm xúc mãnh liệt.
Ví dụ
1.
Cái ôm ghì của người bạn khiến cô ấy cảm thấy an toàn.
The bear hug from her friend made her feel safe.
2.
Cái ôm ghì kéo dài lâu hơn dự kiến.
The bear hug lasted longer than expected.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hug khi nói hoặc viết nhé!
Give a hug – ôm ai đó
Ví dụ:
She ran to give him a hug after the long trip.
(Cô ấy chạy tới ôm anh sau chuyến đi dài)
Hug goodbye – ôm tạm biệt
Ví dụ:
They hugged goodbye at the train station.
(Họ ôm tạm biệt nhau ở ga tàu)
Warm hug – cái ôm ấm áp
Ví dụ:
He greeted me with a warm hug and a smile.
(Anh ấy chào tôi bằng một cái ôm ấm áp và nụ cười)
Long hug – cái ôm lâu
Ví dụ:
She gave her mom a long hug before leaving for college.
(Cô ấy ôm mẹ thật lâu trước khi lên đường vào đại học)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết