VIETNAMESE

cố nín

kiềm chế

word

ENGLISH

hold back

  
VERB

/həʊld bæk/

restrain

“Cố nín” là hành động kiềm chế không bộc lộ cảm xúc hoặc âm thanh.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố nín không để nước mắt rơi.

He tried to hold back his tears.

2.

Cô ấy cố nín cười trong cuộc họp.

She held back her laughter during the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hold khi nói hoặc viết nhé! check hold on – chờ máy / giữ máy Ví dụ: Hold on, I’ll get him for you. (Chờ chút, tôi sẽ gọi anh ấy cho bạn.) check hold out – kéo dài, cầm cự Ví dụ: They held out for several days without food. (Họ đã cầm cự được vài ngày không có thức ăn.) check hold up – làm trì hoãn / cướp (trong ngữ cảnh tội phạm) Ví dụ: The traffic was held up by an accident. (Giao thông bị trì hoãn do một vụ tai nạn.)