VIETNAMESE

sống chung

ở chung

word

ENGLISH

cohabit

  
VERB

/kəʊˈhæbɪt/

live together

Từ 'sống chung' là hành động sống cùng với người khác trong cùng một không gian.

Ví dụ

1.

Họ quyết định sống chung để tiết kiệm chi phí.

They decided to cohabit to save on expenses.

2.

Sống chung là lựa chọn thực tế cho nhiều cặp đôi trẻ.

Cohabiting is a practical choice for many young couples.

Ghi chú

Từ cohabit là một từ ghép của (co- – cùng nhau, habitare – sống, cư trú – gốc Latin). Cùng DOL khám phá thêm các từ với tiền tố co- nhé! check Coexist – cùng tồn tại Ví dụ: Different cultures can coexist peacefully. (Các nền văn hóa khác nhau có thể cùng tồn tại hòa bình.) check Cooperate – hợp tác Ví dụ: The two teams agreed to cooperate on the project. (Hai nhóm đồng ý hợp tác trong dự án.) check Coordinate – phối hợp Ví dụ: Let’s coordinate our schedules for the meeting. (Hãy phối hợp lịch trình của chúng ta để họp.) check Coauthor – đồng tác giả Ví dụ: She coauthored a book on neuroscience. (Cô ấy là đồng tác giả của một cuốn sách về thần kinh học.)