VIETNAMESE

đồn

truyền tin

word

ENGLISH

rumor

  
NOUN

/ˈruːmər/

hearsay, report

“Đồn” là nói hoặc lan truyền thông tin chưa được xác minh.

Ví dụ

1.

Tin đồn lan truyền rất nhanh.

The rumor spread quickly.

2.

Tin đồn thường không đáng tin.

Rumors are often unreliable.

Ghi chú

Đồn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đồn nhé! check Nghĩa 1: Nơi quân đội hoặc lực lượng an ninh đóng để bảo vệ một khu vực. Tiếng Anh: post Ví dụ: The border post is heavily guarded. (Đồn biên phòng được canh gác nghiêm ngặt.) check Nghĩa 2: Trụ sở công an cấp địa phương. Tiếng Anh: police station Ví dụ: She reported the incident at the police station. (Cô ấy báo sự việc tại đồn công an.) check Nghĩa 3: Truyền miệng một tin tức, lan truyền từ người này sang người khác. Tiếng Anh: rumor Ví dụ: Rumors spread quickly in small towns. (Ở thị trấn nhỏ, tiếng đồn lan rất nhanh.)