VIETNAMESE
gióng
kéo căng
ENGLISH
stretch
/strɛtʃ/
extend
“Gióng” là hành động căng hoặc kéo dài một vật từ đầu này đến đầu kia.
Ví dụ
1.
Anh ấy gióng dây thừng giữa hai cây cột.
He stretched the rope between the two poles.
2.
Cô ấy gióng biểu ngữ trên tường.
She stretched the banner across the wall.
Ghi chú
Gióng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ gióng nhé!
Nghĩa 1: Đánh trống để kêu gọi, báo hiệu cho người dân hành động.
Tiếng Anh: sound the drum
Ví dụ:
They sounded the drum to gather villagers for flood defense.
(Họ gióng trống gọi dân làng ra hộ đê.)
Nghĩa 2: Thúc ngựa để rời đi.
Tiếng Anh: spur (a horse)
Ví dụ:
(He spurred his horse and rode away quickly.
Anh ấy gióng ngựa rồi phi đi mất hút.)
Nghĩa 3: Xếp cho cân đối, ngay ngắn.
Tiếng Anh: align
Ví dụ:
Please align the shirt collars before folding.
(Làm ơn gióng cổ áo cho ngay trước khi gấp.)
Nghĩa 4: So sánh, đối chiếu hai văn bản hoặc bản thể.
Tiếng Anh: compare
Ví dụ:
You should compare the translated version with the original.
(Bạn nên gióng bản dịch với nguyên bản.)
Nghĩa 5: Đốt giữa của thân tre, mía hoặc phần thân giữa hai mắt.
Tiếng Anh: internode
Ví dụ:
This internode is too short for furniture making.
(Gióng tre này ngắn quá, không làm đồ được.)
Nghĩa 6: Thanh chắn ngang làm cửa chuồng, giá đỡ hoặc dụng cụ gánh.
Tiếng Anh: crossbar / support bar
Ví dụ:
He tied the bag to the crossbar for carrying.
(Anh ta buộc bao vào gióng để gánh đi.)
Nghĩa 7: Thúc giục, hô hào người khác làm việc.
Tiếng Anh: urge
Ví dụ:
They urged everyone to join the harvesting team.
(Họ gióng giả bà con ra đồng gặt lúa.)
Nghĩa 8: Nói mãi việc sẽ làm nhưng không thực hiện (nghĩa châm biếm).
Tiếng Anh: procrastinate
Ví dụ:
He keeps procrastinating and never starts.
(Gióng giả mãi mà chẳng thấy làm gì cả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết