VIETNAMESE
sát sinh
ENGLISH
kill
/kɪl/
slay, murder
“Sát sinh” là hành động làm mất mạng sống của sinh vật.
Ví dụ
1.
Anh ấy không có ý định sát sinh con côn trùng.
He didn't intend to kill the insect.
2.
Họ đã tránh tình huống sát sinh bất cứ sinh vật nào.
They avoided the situation to kill any living thing.
Ghi chú
Từ Kill là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Kill nhé!
Nghĩa 1: Làm tắt, dừng hoặc phá hỏng hoạt động của thứ gì đó
Ví dụ:
He killed the engine before stepping out, and the silence after the kill was sudden.
(Anh ấy tắt máy xe trước khi bước ra, và sự im lặng sau khi dừng máy đến đột ngột)
Nghĩa 2: Làm ai đó bật cười dữ dội (nghĩa bóng, không trang trọng)
Ví dụ:
That comedian killed at the show last night—everyone laughed nonstop at his kills.
(Danh hài đó đã khiến cả khán phòng cười lăn – ai cũng cười không ngớt vì những cú “chốt hài” của anh ấy)
Nghĩa 3: Làm tiêu tan cảm xúc, tinh thần hoặc năng lượng
Ví dụ:
The bad news really killed the mood, and the kill made the room go quiet.
(Tin xấu thực sự làm tụt hứng mọi người, và cảm giác tiêu cực đó khiến cả phòng im lặng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết