VIETNAMESE
điện dẫn
khả năng dẫn điện
ENGLISH
conductivity
/ˌkɒndʌkˈtɪvɪti/
electric conductance
Điện dẫn là khả năng của vật liệu cho phép dòng điện đi qua.
Ví dụ
1.
Khả năng dẫn điện của vật liệu được đo bằng đơn vị siemens.
The material's conductivity is measured in siemens.
2.
Khả năng dẫn điện là một thuộc tính quan trọng cho vật liệu điện tử.
Conductivity is a critical property for electronic materials.
Ghi chú
Điện dẫn là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu học và vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Conductor (Chất dẫn điện) - Vật liệu cho phép dòng điện đi qua
Ví dụ:
Copper is a commonly used conductor due to its high conductivity.
(Đồng là chất dẫn điện thường được sử dụng nhờ khả năng dẫn điện cao.)
Resistivity (Điện trở suất) - Đo độ chống lại dòng điện
Ví dụ:
Conductivity is inversely related to resistivity.
(Điện dẫn có mối quan hệ nghịch với điện trở suất.)
Thermal conductivity (Độ dẫn nhiệt) - Khả năng dẫn nhiệt
Ví dụ:
Good electrical conductivity often correlates with high thermal conductivity.
(Khả năng dẫn điện tốt thường liên quan đến khả năng dẫn nhiệt cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết