VIETNAMESE
độc thoại
nói một mình
ENGLISH
Monologue
/ˈmɒnəˌlɔːɡ/
Soliloquy
"Độc thoại" là hành động nói một mình mà không có người đối thoại.
Ví dụ
1.
Diễn viên đã thể hiện một đoạn độc thoại mạnh mẽ trên sân khấu.
The actor delivered a powerful monologue on stage.
2.
Một đoạn độc thoại có thể tiết lộ suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
A monologue can reveal a character's inner thoughts.
Ghi chú
Từ độc thoại là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học và nghệ thuật biểu diễn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dialogue - Cuộc đối thoại
Ví dụ:
The movie's dialogues were brilliantly written.
(Các đoạn hội thoại trong phim được viết rất xuất sắc.)
Speech - Bài phát biểu
Ví dụ:
Her speech captivated the audience.
(Bài phát biểu của cô ấy đã thu hút khán giả.)
Soliloquy - Độc thoại trong kịch
Ví dụ:
Shakespeare's plays often feature soliloquies.
(Các vở kịch của Shakespeare thường có những đoạn độc thoại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết