VIETNAMESE

chỉnh lại

sửa chữa, điều chỉnh lại

word

ENGLISH

Fix

  
VERB

/fɪks/

Fix

“Chỉnh lại” là sửa chữa hoặc điều chỉnh một cách nhanh chóng để mọi thứ hoạt động đúng như ý muốn.

Ví dụ

1.

Tôi cần chỉnh lại sự cố với máy tính của mình.

I need to fix the issue with my computer.

2.

I need to fix the issue with my computer.

Tôi cần chỉnh lại sự cố với máy tính của mình.

Ghi chú

Từ Fix là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Fix nhé! check Nghĩa 1: Sửa chữa hoặc khắc phục lỗi Ví dụ: He fixed the leaky faucet in five minutes, and the quick fix saved them a call to the plumber. (Anh ấy sửa vòi nước rò chỉ trong năm phút, và việc sửa nhanh đó giúp họ khỏi cần gọi thợ) check Nghĩa 2: Ấn định thời gian hoặc địa điểm Ví dụ: They fixed the meeting for next Monday, and everyone confirmed the fixed schedule. (Họ ấn định cuộc họp vào thứ Hai tới, và mọi người xác nhận lịch cố định đó) check Nghĩa 3: Giải quyết tình huống hoặc đáp ứng nhu cầu khẩn cấp Ví dụ: She needed her coffee fix before starting work, and that morning fix became a ritual. (Cô ấy cần một ly cà phê để "nạp năng lượng" trước khi làm việc, và cữ cà phê sáng đó trở thành thói quen)