VIETNAMESE

đổ khuôn

tạo hình

word

ENGLISH

Mold casting

  
NOUN

/moʊld ˈkæstɪŋ/

Molding

"Đổ khuôn" là quá trình tạo hình bằng khuôn mẫu.

Ví dụ

1.

Người thợ chuyên về đổ khuôn điêu khắc.

The artisan specializes in mold casting for sculptures.

2.

Công ty đã đầu tư vào công nghệ đổ khuôn tiên tiến.

The company invested in advanced mold casting technology.

Ghi chú

Từ Mold casting là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Die casting – Đúc khuôn kim loại Ví dụ: Die casting is commonly used for automotive parts. (Đúc khuôn kim loại thường được sử dụng cho các bộ phận ô tô.) check Injection molding – Đúc phun Ví dụ: Plastic products are often made using injection molding. (Các sản phẩm nhựa thường được sản xuất bằng phương pháp đúc phun.) check Sand casting – Đúc bằng cát Ví dụ: Sand casting is ideal for large and heavy metal parts. (Phương pháp đúc bằng cát rất phù hợp cho các bộ phận kim loại lớn và nặng.)