VIETNAMESE

cú điện thoại

cuộc gọi

word

ENGLISH

phone call

  
NOUN

/fəʊn kɔːl/

call

“Cú điện thoại” là cuộc gọi qua điện thoại.

Ví dụ

1.

Tôi nhận được một cú điện thoại từ sếp.

I received a phone call from my boss.

2.

Sáng nay tôi nhận được một cú điện thoại từ bạn.

I got a phone call from my friend this morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ phone call khi nói hoặc viết nhé! check Make a phone call – thực hiện cuộc gọi Ví dụ: I need to make a phone call before the meeting starts. (Tôi cần gọi điện trước khi cuộc họp bắt đầu) check Miss a phone call – lỡ cuộc gọi Ví dụ: Sorry, I missed your phone call earlier. (Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn lúc nãy) check Receive a phone call – nhận cuộc gọi Ví dụ: She received a phone call with exciting news. (Cô ấy nhận được cuộc gọi mang tin vui) check Urgent phone call – cuộc gọi khẩn cấp Ví dụ: He had to leave the room to take an urgent phone call. (Anh ấy phải rời phòng để nghe một cuộc gọi khẩn cấp)