VIETNAMESE

thực đơn giảm cân

Thực đơn ăn kiêng, thực đơn giảm béo

word

ENGLISH

Diet plan

  
NOUN

/daɪət plæn/

Weight loss diet

"Thực đơn giảm cân" là một kế hoạch ăn uống được thiết kế để giúp giảm cân, thường bao gồm các loại thực phẩm ít calo và giàu dinh dưỡng.

Ví dụ

1.

A diet plan must ensure adequate nutrients.

Thực đơn giảm cân cần phải đảm bảo đầy đủ chất dinh dưỡng.

2.

Một thực đơn cân bằng là chìa khóa cho việc giảm cân hiệu quả.

A balanced diet plan is key to effective weight loss.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ diet khi nói hoặc viết nhé! check Healthy diet – Chế độ ăn uống lành mạnh Ví dụ: To maintain good health, it's important to follow a healthy diet. (Để duy trì sức khỏe tốt, điều quan trọng là theo một chế độ ăn uống lành mạnh.) check Balanced diet – Chế độ ăn uống cân đối Ví dụ: A balanced diet is key to preventing many health problems. (Một chế độ ăn cân đối là chìa khóa để ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe.) check Strict diet – Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt Ví dụ: She has been following a strict diet to lose weight. (Cô ấy đã tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm cân.) check Vegan diet – Chế độ ăn thuần chay Ví dụ: He follows a vegan diet to promote animal rights. (Anh ấy theo chế độ ăn thuần chay để ủng hộ quyền động vật.)