VIETNAMESE
sự dự trữ
dự phòng, lưu trữ
ENGLISH
reserving
/rɪˈzɜːrvɪŋ/
saving, storing
Sự dự trữ là hành động lưu trữ và giữ lại một lượng để dùng trong tương lai.
Ví dụ
1.
Sự dự trữ vé sớm đảm bảo có sẵn.
Reserving tickets early ensures availability.
2.
Sự dự trữ chỗ trước luôn là ý kiến hay.
Reserving a spot early is always a good idea.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Reserving nhé!
Reserve (verb) - Dự trữ, đặt trước
Ví dụ:
I would like to reserve a table for two.
Tôi muốn đặt trước một bàn cho hai người.
Reserve (noun) - Sự dự trữ, nguồn dự trữ
Ví dụ:
The country maintains an oil reserve for emergencies.
Quốc gia duy trì một nguồn dự trữ dầu cho các trường hợp khẩn cấp.
Reserved (adjective) - Kín đáo, đã được đặt trước
Ví dụ:
The front rows are reserved for special guests.
Hàng ghế trước đã được dành cho khách mời đặc biệt.
Reservation (noun) - Sự đặt trước
Ví dụ:
Do you have a reservation for tonight?
Bạn đã đặt chỗ trước cho tối nay chưa?
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết