VIETNAMESE
cận huống
tình huống gần
ENGLISH
close situation
/kloʊs ˌsɪtʃuˈeɪʃən/
near scenario
Cận huống là tình hình hoặc hoàn cảnh gần kề.
Ví dụ
1.
Anh ấy thoát khỏi cận huống.
He managed to escape the close situation.
2.
Cận huống đòi hỏi sự suy nghĩ nhanh.
A close situation requires quick thinking.
Ghi chú
Cận huống là một từ thuộc lĩnh vực giao tiếp và mô tả tình huống. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé!
Critical moment - Khoảnh khắc quan trọng
Ví dụ:
He made the decision at a critical moment.
(Anh ấy đã đưa ra quyết định vào khoảnh khắc quan trọng.)
Tense situation - Tình huống căng thẳng
Ví dụ:
The meeting escalated into a tense situation.
(Cuộc họp đã leo thang thành một tình huống căng thẳng.)
Near miss - Suýt trượt
Ví dụ:
The plane had a near miss with a flock of birds.
(Máy bay suýt va phải một đàn chim.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết