VIETNAMESE

ái lực

word

ENGLISH

affinity

  
NOUN

/əˈfɪnɪti/

connection, attraction

Ái lực là khả năng gắn kết hoặc hấp dẫn giữa các đối tượng.

Ví dụ

1.

Anh ấy có ái lực với nhạc cổ điển.

He has an affinity for classical music.

2.

Ái lực hóa học quyết định tốc độ phản ứng.

The chemical affinity determines reaction rates.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của affinity nhé! check Attraction - Sự hấp dẫn Phân biệt: Attraction thiên về sự hấp dẫn tự nhiên, vật lý, không mang ý nghĩa sâu sắc về sự đồng cảm. Ví dụ: There was an attraction between the two poles. (Có một sự hấp dẫn giữa hai cực.) check Connection - Sự kết nối Phân biệt: Connection mang nghĩa kết nối về mặt cảm xúc hoặc quan hệ. Ví dụ: They shared a strong connection. (Họ chia sẻ một kết nối mạnh mẽ.)