VIETNAMESE
sự đồng thuận
thỏa thuận, đồng ý
ENGLISH
consensus
/kənˈsɛnsəs/
agreement, unanimity
Sự đồng thuận là sự nhất trí hoặc đồng ý giữa các bên.
Ví dụ
1.
Sự đồng thuận trong đội rất rõ ràng.
The consensus among the team was clear.
2.
Sự đồng thuận đạt được là một kết quả tích cực.
The consensus reached was a positive outcome.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ consensus khi nói hoặc viết nhé!
Reach a consensus – đạt được sự đồng thuận
Ví dụ:
The team finally reached a consensus after hours of debate.
(Cả nhóm cuối cùng đã đạt được sự đồng thuận sau nhiều giờ tranh luận)
General consensus – sự đồng thuận chung
Ví dụ:
There was general consensus that the plan should be revised.
(Có sự đồng thuận chung rằng kế hoạch nên được điều chỉnh)
Lack of consensus – thiếu đồng thuận
Ví dụ:
The project stalled due to a lack of consensus among leaders.
(Dự án bị đình trệ do thiếu sự đồng thuận giữa các lãnh đạo)
Build consensus – xây dựng đồng thuận
Ví dụ:
The facilitator helped build consensus through open dialogue.
(Người điều phối đã giúp xây dựng sự đồng thuận thông qua đối thoại cởi mở)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết