VIETNAMESE

giật ra

kéo ra

word

ENGLISH

pull off

  
PHRASE

/pʊl ɒf/

tug out

“Giật ra” là hành động kéo hoặc tách vật gì đó ra khỏi nơi ban đầu.

Ví dụ

1.

Cô ấy giật ra chiếc nhãn dán từ chiếc lọ.

She pulled off the sticker from the jar.

2.

Anh ấy giật ra nắp chai một cách dễ dàng.

He pulled the cap off the bottle with ease.

Ghi chú

Pull off là một từ ghép của pull (kéo) và off (ra). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Rip off – Xé rời ra Ví dụ: He ripped off the tape from the package. (Anh ấy xé rời băng dính khỏi gói hàng.) check Tear off – Xé mạnh ra Ví dụ: She tore off the price tag from the new dress. (Cô ấy xé mạnh nhãn giá khỏi chiếc váy mới.)