VIETNAMESE

đánh lộn

ẩu đả

word

ENGLISH

fight

  
VERB

/faɪt/

brawl

“Đánh lộn” là hành động cãi cọ hoặc đánh nhau, thường diễn ra trong một nhóm người.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ đánh lộn vì miếng bánh cuối cùng.

The kids fought over the last piece of cake.

2.

Cuộc đánh lộn xảy ra ngay giữa trận đấu.

The fight broke out in the middle of the game.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fight (đánh lộn) nhé! check Brawl - Ẩu đả Phân biệt: Brawl là từ mô tả cuộc đánh lộn hỗn loạn – đồng nghĩa trực tiếp với fight trong bối cảnh xung đột thể chất nơi công cộng. Ví dụ: The two gangs got into a brawl outside the bar. (Hai băng nhóm đã đánh lộn nhau bên ngoài quán bar.) check Scuffle - Vật lộn Phân biệt: Scuffle mang sắc thái nhẹ hơn – gần nghĩa với fight trong tình huống xô xát ngắn và không nghiêm trọng. Ví dụ: There was a brief scuffle between students. (Đã có một cuộc đánh lộn ngắn giữa các học sinh.) check Get into a fight - Lao vào đánh nhau Phân biệt: Get into a fight là thành ngữ phổ biến – tương đương với fight trong giao tiếp đời thường. Ví dụ: He got into a fight at school yesterday. (Hôm qua anh ta đã đánh lộn ở trường.)